Sàn thép - hoàn thiện
Các ưu điểm nổi bật:
- Tất cả các thành phần đều đúc bằng thép, có hiệu suật tải trọng cơ học tuyệt vời.
- Hiệu suật tải nặng cao và tỷ lệ chống cháy tuyệt vời.
- Thiết kế đặc biệt và khoa học của các vòm hình kim cương, các cạnh được gia cố và chịu lựu tốt hơn, gia tăng tính chịu tải của tấm sàn.
- Tấm sàn được phủ lớp sơn epoxy, gia tăng độ cứng và chống ăn mòn
- Bề mặt hoàn thiện: HPL, PVC, Conductive tile...
- Khu vực sử dụng: Trung tâm dữ liệu, Phòng máy chủ, trung tâm điều khiển điện....
Loại | Kích thước | Tải trọng tập trung | Tại trọng cuối | Va đập cứng / mềm | Tải trọng phân tán | Chống cháy | Tải trọng di chuyển | Tái chế | Tải trọng lăn | |
(mm) | N(lbs) | kN | 4.5kg/40kg | kN/m2 | (BS-476) | at 100kg | 10 lần (kN) | 1000 lần (kN) | ||
OA603HPL | 600 x 600 x 35.2 | > 3560 (800) | 12.7 | Đạt | 12.5 | Non combustable | 0.35 mm max deflection | 50% minimum Recycle content | 3.56 | 2.95 |
OA604HPL | 600 x 600 x 35.2 | > 4450 (1000) | 13.6 | Đạt | 19.7 | 4.45 | 3.56 | |||
OA605HPL | 600 x 600 x 35.2 | > 5565 (1250) | 17.8 | Đạt | 22.3 | 5.56 | 4.45 | |||
OA606HPL | 600 x 600 x 35.2 | > 6680 (1500) | 20.1 | Đạt | 33.1 | 6.67 | 5.56 | |||
OA603PVC | 600 x 600 x 36 | > 3560 (800) | 12.7 | Đạt | 12.5 | Non combustable | 0.35 mm max deflection | 50% minimum Recycle content | 3.56 | 2.95 |
OA604PVC | 600 x 600 x 36 | > 4450 (1000) | 13.6 | Đạt | 19.7 | 4.45 | 3.56 | |||
OA605PVC | 600 x 600 x 36 | > 5565 (1250) | 17.8 | Đạt | 22.3 | 5.56 | 4.45 | |||
OA606PVC | 600 x 600 x 36 | > 6680 (1500) | 20.1 | Đạt | 33.1 | 6.67 | 5.56 | |||
OA603C | 600 x 600 x 45 | > 3560 (800) | 12.7 | Đạt | 12.5 | Non combustable | 0.35 mm max deflection | 50% minimum Recycle content | 3.56 | 2.95 |
OA604C | 600 x 600 x 45 | > 4450 (1000) | 13.6 | Đạt | 19.7 | 4.45 | 3.56 |
>> Xem thêm các sản phẩm khác: Thảm trải sàn | Sàn nâng | Phòng sạch | Sàn thể thao | Sàn Epoxy - Pu | Sàn cao su